TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG THCS QUẢNG NGHIỆP
 MÀN HÌNH TRA CỨU THÔNG TIN THIẾT BỊ
Tên môn Chủng loại
 
STTIDXem chi tiếtTên thiết bịTên loạiTên khối
1 209 CNDC-0002 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
2 210 CNDC-0003 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
3 211 CNDC-0004 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
4 212 CNDC-0005 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
5 213 CNDC-0006 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
6 214 CNDC-0007 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
7 215 CNDC-0008 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
8 216 CNDC-0009 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
9 217 CNDC-0010 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
10 218 CNDC-0011 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
11 219 CNDC-0012 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
12 220 CNDC-0013 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
13 221 CNDC-0014 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
14 222 CNDC-0015 Am pe kế Dụng cụ thí nghiệm8
15 223 CNDC-0016 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
16 224 CNDC-0017 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
17 225 CNDC-0018 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
18 226 CNDC-0019 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
19 227 CNDC-0020 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
20 228 CNDC-0021 Bàn là + Cầu là Dụng cụ thí nghiệm9
21 600 CNTR-0002 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
22 601 CNTR-0003 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
23 602 CNTR-0004 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
24 603 CNTR-0005 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
25 604 CNTR-0006 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
26 605 CNTR-0007 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
27 606 CNTR-0008 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
28 607 CNTR-0009 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
29 608 CNTR-0010 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
30 609 CNTR-0011 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
31 610 CNTR-0012 Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp Tranh, ảnhDùng chung
32 611 CNTR-0013 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
33 612 CNTR-0014 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
34 613 CNTR-0015 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
35 614 CNTR-0016 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
36 615 CNTR-0017 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
37 616 CNTR-0018 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
38 617 CNTR-0019 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
39 618 CNTR-0020 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
40 619 CNTR-0021 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
41 620 CNTR-0022 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
42 621 CNTR-0023 Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
43 623 CNTR-0025 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
44 624 CNTR-0026 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
45 625 CNTR-0027 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
46 626 CNTR-0028 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
47 627 CNTR-0029 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
48 628 CNTR-0030 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
49 629 CNTR-0031 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
50 630 CNTR-0032 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
51 631 CNTR-0033 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
52 632 CNTR-0034 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
53 633 CNTR-0035 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
54 634 CNTR-0036 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp. Tranh, ảnhDùng chung
55 635 CNTR-0037 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
56 636 CNTR-0038 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
57 637 CNTR-0039 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
58 638 CNTR-0040 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
59 639 CNTR-0041 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
60 640 CNTR-0042 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
61 641 CNTR-0043 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
62 642 CNTR-0044 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
63 643 CNTR-0045 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
64 644 CNTR-0046 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
65 645 CNTR-0047 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
66 646 CNTR-0048 Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen Tranh, ảnhDùng chung
67 647 CNTR-0049 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
68 648 CNTR-0050 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
69 649 CNTR-0051 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
70 650 CNTR-0052 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
71 651 CNTR-0053 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
72 652 CNTR-0054 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
73 653 CNTR-0055 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
74 654 CNTR-0056 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
75 655 CNTR-0057 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
76 656 CNTR-0058 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
77 657 CNTR-0059 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
78 658 CNTR-0060 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm Tranh, ảnhDùng chung
79 229 CNDC-0022 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) Dụng cụ thí nghiệm9
80 230 CNDC-0023 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) Dụng cụ thí nghiệm9
81 231 CNDC-0024 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) Dụng cụ thí nghiệm9
82 232 CNDC-0025 Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) Dụng cụ thí nghiệm9
83 233 CNDC-0026 Bảng mạch điện chiếu sáng Dụng cụ thí nghiệm9
84 234 CNDC-0027 Bảng mạch điện chiếu sáng Dụng cụ thí nghiệm9
85 235 CNDC-0028 Bảng mạch điện chiếu sáng Dụng cụ thí nghiệm9
86 236 CNDC-0029 Bảng mạch điện chiếu sáng Dụng cụ thí nghiệm9
87 237 CNDC-0030 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm9
88 238 CNDC-0031 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm9
89 239 CNDC-0032 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm9
90 240 CNDC-0033 Bảng mạch điện đèn huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm9
91 241 CNDC-0034 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
92 242 CNDC-0035 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
93 243 CNDC-0036 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
94 244 CNDC-0037 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
95 245 CNDC-0038 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
96 246 CNDC-0039 Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
97 247 CNDC-0040 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
98 248 CNDC-0041 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
99 249 CNDC-0042 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
100 250 CNDC-0043 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
101 251 CNDC-0044 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
102 252 CNDC-0045 Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn Dụng cụ thí nghiệm9
103 253 CNDC-0046 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
104 254 CNDC-0047 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
105 255 CNDC-0048 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
106 256 CNDC-0049 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
107 257 CNDC-0050 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
108 258 CNDC-0051 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Dụng cụ thí nghiệm6
109 259 CNDC-0052 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
110 260 CNDC-0053 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
111 261 CNDC-0054 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
112 262 CNDC-0055 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
113 263 CNDC-0056 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
114 264 CNDC-0057 Bộ dụng cụ cắm hoa Dụng cụ thí nghiệm6
115 265 CNDC-0058 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
116 266 CNDC-0059 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
117 267 CNDC-0060 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
118 268 CNDC-0061 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
119 269 CNDC-0062 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
120 270 CNDC-0063 Bộ dụng cụ chiết, ghép cây. Dụng cụ thí nghiệm9
121 271 CNDC-0064 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
122 272 CNDC-0065 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
123 273 CNDC-0066 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
124 274 CNDC-0067 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
125 275 CNDC-0068 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
126 276 CNDC-0069 Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải Dụng cụ thí nghiệm9
127 277 CNDC-0070 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
128 278 CNDC-0071 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
129 279 CNDC-0072 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
130 280 CNDC-0073 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
131 281 CNDC-0074 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
132 282 CNDC-0075 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Dụng cụ thí nghiệm6
133 283 CNDC-0076 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
134 284 CNDC-0077 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
135 285 CNDC-0078 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
136 286 CNDC-0079 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
137 287 CNDC-0080 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
138 288 CNDC-0081 Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động. Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
139 289 CNDC-0082 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
140 290 CNDC-0083 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
141 291 CNDC-0084 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
142 292 CNDC-0085 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
143 293 CNDC-0086 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
144 294 CNDC-0087 Bộ mũi khoan Dụng cụ thí nghiệm8
145 295 CNDC-0088 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
146 296 CNDC-0089 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
147 297 CNDC-0090 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
148 298 CNDC-0091 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
149 299 CNDC-0092 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
150 300 CNDC-0093 Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang Dụng cụ thí nghiệm8
151 301 CNDC-0094 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
152 302 CNDC-0095 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
153 303 CNDC-0096 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
154 304 CNDC-0097 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
155 305 CNDC-0098 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
156 306 CNDC-0099 Búa nguội Dụng cụ thí nghiệm8
157 307 CNDC-0100 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
158 308 CNDC-0101 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
159 309 CNDC-0102 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
160 310 CNDC-0103 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
161 311 CNDC-0104 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
162 312 CNDC-0105 Bút thử điện Dụng cụ thí nghiệm8, 9
163 313 CNDC-0106 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
164 314 CNDC-0107 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
165 315 CNDC-0108 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
166 316 CNDC-0109 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
167 317 CNDC-0110 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
168 318 CNDC-0111 Các khối đa diện Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
169 659 CNTR-0061 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
170 660 CNTR-0062 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
171 661 CNTR-0063 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
172 662 CNTR-0064 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
173 663 CNTR-0065 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
174 664 CNTR-0066 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
175 665 CNTR-0067 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
176 666 CNTR-0068 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
177 667 CNTR-0069 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
178 668 CNTR-0070 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
179 669 CNTR-0071 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
180 670 CNTR-0072 Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu Tranh, ảnhDùng chung
181 319 CNDC-0112 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
182 320 CNDC-0113 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
183 321 CNDC-0114 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
184 322 CNDC-0115 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
185 323 CNDC-0116 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
186 324 CNDC-0117 Cầu chì ống Dụng cụ thí nghiệm8
187 325 CNDC-0118 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
188 326 CNDC-0119 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
189 327 CNDC-0120 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
190 328 CNDC-0121 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
191 329 CNDC-0122 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
192 330 CNDC-0123 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
193 331 CNDC-0124 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
194 332 CNDC-0125 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
195 333 CNDC-0126 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
196 334 CNDC-0127 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
197 335 CNDC-0128 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
198 336 CNDC-0129 Cầu dao điện Dụng cụ thí nghiệm8
199 337 CNDC-0130 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
200 338 CNDC-0131 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
201 339 CNDC-0132 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
202 340 CNDC-0133 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
203 341 CNDC-0134 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
204 342 CNDC-0135 Chậu ngâm hạt Dụng cụ thí nghiệm7
205 343 CNDC-0136 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
206 344 CNDC-0137 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
207 345 CNDC-0138 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
208 346 CNDC-0139 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
209 347 CNDC-0140 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
210 348 CNDC-0141 Chày, cối sứ Dụng cụ thí nghiệm7
211 349 CNDC-0142 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
212 350 CNDC-0143 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
213 351 CNDC-0144 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
214 352 CNDC-0145 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
215 353 CNDC-0146 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
216 354 CNDC-0147 Clê Dụng cụ thí nghiệm8
217 355 CNDC-0148 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
218 356 CNDC-0149 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
219 357 CNDC-0150 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
220 358 CNDC-0151 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
221 359 CNDC-0152 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
222 360 CNDC-0153 Clê 10-12 Dụng cụ thí nghiệm9
223 361 CNDC-0154 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
224 362 CNDC-0155 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
225 363 CNDC-0156 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
226 364 CNDC-0157 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
227 365 CNDC-0158 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
228 366 CNDC-0159 Clê 12-14 Dụng cụ thí nghiệm9
229 367 CNDC-0160 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
230 368 CNDC-0161 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
231 369 CNDC-0162 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
232 370 CNDC-0163 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
233 371 CNDC-0164 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
234 372 CNDC-0165 Clê 13-15 Dụng cụ thí nghiệm9
235 373 CNDC-0166 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
236 374 CNDC-0167 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
237 375 CNDC-0168 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
238 376 CNDC-0169 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
239 377 CNDC-0170 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
240 378 CNDC-0171 Clê 14-17 Dụng cụ thí nghiệm9
241 379 CNDC-0172 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
242 380 CNDC-0173 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
243 381 CNDC-0174 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
244 382 CNDC-0175 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
245 383 CNDC-0176 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
246 384 CNDC-0177 Clê 8-10 Dụng cụ thí nghiệm9
247 385 CNDC-0178 Con gà Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
248 386 CNDC-0179 Con gà Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
249 387 CNDC-0180 Con lợn Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
250 388 CNDC-0181 Con lợn Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
251 389 CNDC-0182 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
252 390 CNDC-0183 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
253 391 CNDC-0184 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
254 392 CNDC-0185 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
255 393 CNDC-0186 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
256 394 CNDC-0187 Công tắc 3 cực Dụng cụ thí nghiệm9
257 395 CNDC-0188 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
258 396 CNDC-0189 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
259 397 CNDC-0190 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
260 398 CNDC-0191 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
261 399 CNDC-0192 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
262 400 CNDC-0193 Công tơ điện Dụng cụ thí nghiệm9
263 401 CNDC-0194 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
264 402 CNDC-0195 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
265 403 CNDC-0196 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
266 404 CNDC-0197 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
267 405 CNDC-0198 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
268 406 CNDC-0199 Cưa sắt Dụng cụ thí nghiệm8
269 671 CNTR-0073 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
270 672 CNTR-0074 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
271 673 CNTR-0075 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
272 674 CNTR-0076 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
273 675 CNTR-0077 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
274 676 CNTR-0078 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
275 677 CNTR-0079 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
276 678 CNTR-0080 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
277 679 CNTR-0081 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
278 680 CNTR-0082 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
279 681 CNTR-0083 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
280 682 CNTR-0084 Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại Tranh, ảnhDùng chung
281 407 CNDC-0200 Dây dẫn điện Dụng cụ thí nghiệm8
282 408 CNDC-0201 Dây dẫn điện Dụng cụ thí nghiệm8
283 409 CNDC-0202 Đèn cồn Dụng cụ thí nghiệm7
284 410 CNDC-0203 Đèn cồn Dụng cụ thí nghiệm7
285 411 CNDC-0204 Đèn cồn Dụng cụ thí nghiệm7
286 412 CNDC-0205 Đèn cồn Dụng cụ thí nghiệm7
287 413 CNDC-0206 Đĩa Petri Dụng cụ thí nghiệm7
288 414 CNDC-0207 Đĩa Petri Dụng cụ thí nghiệm7
289 415 CNDC-0208 Đĩa Petri Dụng cụ thí nghiệm7
290 416 CNDC-0209 Đĩa Petri Dụng cụ thí nghiệm7
291 417 CNDC-0210 Đoạn ống tròn Dụng cụ thí nghiệm9
292 418 CNDC-0211 Đoạn ống tròn Dụng cụ thí nghiệm9
293 419 CNDC-0212 Đoạn ống tròn Dụng cụ thí nghiệm9
294 420 CNDC-0213 Đoạn ống tròn Dụng cụ thí nghiệm9
295 421 CNDC-0214 Động cơ điện 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
296 422 CNDC-0215 Động cơ điện 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
297 423 CNDC-0216 Động cơ điện 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
298 424 CNDC-0217 Động cơ điện 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
299 425 CNDC-0218 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
300 426 CNDC-0219 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
301 427 CNDC-0220 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
302 428 CNDC-0221 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
303 429 CNDC-0222 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
304 430 CNDC-0223 Đồng hồ vạn năng Dụng cụ thí nghiệm8, 9
305 431 CNDC-0224 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
306 432 CNDC-0225 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
307 433 CNDC-0226 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
308 434 CNDC-0227 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
309 435 CNDC-0228 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
310 436 CNDC-0229 Dũa Dụng cụ thí nghiệm8
311 437 CNDC-0230 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
312 438 CNDC-0231 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
313 439 CNDC-0232 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
314 440 CNDC-0233 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
315 441 CNDC-0234 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
316 442 CNDC-0235 Đục các loại Dụng cụ thí nghiệm8
317 443 CNDC-0236 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
318 444 CNDC-0237 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
319 445 CNDC-0238 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
320 446 CNDC-0239 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
321 447 CNDC-0240 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
322 448 CNDC-0241 Đục đầu tròn (poăng tu) Dụng cụ thí nghiệm9
323 449 CNDC-0242 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
324 450 CNDC-0243 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
325 451 CNDC-0244 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
326 452 CNDC-0245 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
327 453 CNDC-0246 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
328 454 CNDC-0247 Etô tay Dụng cụ thí nghiệm8
329 455 CNDC-0248 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
330 456 CNDC-0249 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
331 457 CNDC-0250 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
332 458 CNDC-0251 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
333 459 CNDC-0252 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
334 460 CNDC-0253 Giấy quỳ tím Dụng cụ thí nghiệm7
335 461 CNDC-0254 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
336 462 CNDC-0255 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
337 463 CNDC-0256 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
338 464 CNDC-0257 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
339 465 CNDC-0258 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
340 466 CNDC-0259 Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà Dụng cụ thí nghiệm9
341 467 CNDC-0260 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
342 468 CNDC-0261 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
343 469 CNDC-0262 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
344 470 CNDC-0263 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
345 471 CNDC-0264 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
346 472 CNDC-0265 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
347 473 CNDC-0266 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
348 474 CNDC-0267 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
349 475 CNDC-0268 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
350 476 CNDC-0269 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
351 477 CNDC-0270 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
352 478 CNDC-0271 Kéo Dụng cụ thí nghiệm9
353 479 CNDC-0272 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
354 480 CNDC-0273 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
355 481 CNDC-0274 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
356 482 CNDC-0275 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
357 483 CNDC-0276 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
358 484 CNDC-0277 Kẹp gắp Dụng cụ thí nghiệm7
359 485 CNDC-0278 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
360 486 CNDC-0279 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
361 487 CNDC-0280 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
362 488 CNDC-0281 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
363 489 CNDC-0282 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
364 490 CNDC-0283 Khay Dụng cụ thí nghiệm7
365 491 CNDC-0284 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
366 492 CNDC-0285 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
367 493 CNDC-0286 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
368 494 CNDC-0287 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
369 495 CNDC-0288 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
370 496 CNDC-0289 Khoan tay Dụng cụ thí nghiệm9
371 497 CNDC-0290 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
372 498 CNDC-0291 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
373 499 CNDC-0292 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
374 500 CNDC-0293 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
375 501 CNDC-0294 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
376 502 CNDC-0295 Kìm Dụng cụ thí nghiệm8
377 503 CNDC-0296 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
378 504 CNDC-0297 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
379 505 CNDC-0298 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
380 506 CNDC-0299 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
381 507 CNDC-0300 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
382 508 CNDC-0301 Kìm điện Dụng cụ thí nghiệm8
383 509 CNDC-0302 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
384 510 CNDC-0303 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
385 511 CNDC-0304 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
386 512 CNDC-0305 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
387 513 CNDC-0306 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
388 514 CNDC-0307 Kìm mỏ quạ Dụng cụ thí nghiệm9
389 515 CNDC-0308 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
390 516 CNDC-0309 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
391 517 CNDC-0310 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
392 518 CNDC-0311 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
393 519 CNDC-0312 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
394 520 CNDC-0313 Kìm tuốt dây Dụng cụ thí nghiệm8
395 683 CNTR-0085 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
396 684 CNTR-0086 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
397 685 CNTR-0087 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
398 686 CNTR-0088 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
399 687 CNTR-0089 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
400 688 CNTR-0090 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
401 689 CNTR-0091 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
402 690 CNTR-0092 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
403 691 CNTR-0093 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
404 692 CNTR-0094 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
405 693 CNTR-0095 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
406 694 CNTR-0096 Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện Tranh, ảnhDùng chung
407 695 CNTR-0097 Mạng điện trong nhà Tranh, ảnhDùng chung
408 521 CNDC-0314 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
409 522 CNDC-0315 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
410 523 CNDC-0316 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
411 524 CNDC-0317 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
412 525 CNDC-0318 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
413 526 CNDC-0319 Mẫu phụ liệu may Dụng cụ thí nghiệm9
414 527 CNDC-0320 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
415 528 CNDC-0321 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
416 529 CNDC-0322 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
417 530 CNDC-0323 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
418 531 CNDC-0324 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
419 532 CNDC-0325 Máy biến áp Dụng cụ thí nghiệm8
420 533 CNDC-0326 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
421 534 CNDC-0327 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
422 535 CNDC-0328 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
423 536 CNDC-0329 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
424 537 CNDC-0330 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
425 538 CNDC-0331 Máy biến áp 1 pha Dụng cụ thí nghiệmDùng chung
426 539 CNDC-0332 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
427 540 CNDC-0333 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
428 541 CNDC-0334 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
429 542 CNDC-0335 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
430 543 CNDC-0336 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
431 544 CNDC-0337 Mỏ lết Dụng cụ thí nghiệm8
432 545 CNDC-0338 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
433 546 CNDC-0339 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
434 547 CNDC-0340 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
435 548 CNDC-0341 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
436 549 CNDC-0342 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
437 550 CNDC-0343 Nhiệt kế rượu Dụng cụ thí nghiệm7
438 551 CNDC-0344 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
439 552 CNDC-0345 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
440 553 CNDC-0346 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
441 554 CNDC-0347 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
442 555 CNDC-0348 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
443 556 CNDC-0349 Ống nghiệm Dụng cụ thí nghiệm7
444 557 CNDC-0350 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
445 558 CNDC-0351 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
446 559 CNDC-0352 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
447 560 CNDC-0353 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
448 561 CNDC-0354 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
449 562 CNDC-0355 Ống nhỏ giọt Dụng cụ thí nghiệm7
450 696 CNTR-0098 Quy trình sản xuất vải sợi hoá học Tranh, ảnhDùng chung
451 697 CNTR-0099 Quy trình sản xuất vải sợi thiên nhiên Tranh, ảnhDùng chung
452 698 CNTR-0100 Sản xuất và truyền tải điện năng Tranh, ảnhDùng chung
453 563 CNDC-0356 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
454 564 CNDC-0357 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
455 565 CNDC-0358 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
456 566 CNDC-0359 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
457 567 CNDC-0360 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
458 568 CNDC-0361 Thang màu pH Dụng cụ thí nghiệm7
459 569 CNDC-0362 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
460 570 CNDC-0363 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
461 571 CNDC-0364 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
462 572 CNDC-0365 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
463 573 CNDC-0366 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
464 574 CNDC-0367 Thìa xúc hoá chất Dụng cụ thí nghiệm7
465 575 CNDC-0368 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
466 576 CNDC-0369 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
467 577 CNDC-0370 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
468 578 CNDC-0371 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
469 579 CNDC-0372 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
470 580 CNDC-0373 Thước dây Dụng cụ thí nghiệm7
471 699 CNTR-0101 Tỉa hoa trang trí món ăn Tranh, ảnhDùng chung
472 700 CNTR-0102 Trang trí nhà bằng cây cảnh và hoa Tranh, ảnhDùng chung
473 701 CNTR-0103 Trình bày món ăn Tranh, ảnhDùng chung
474 581 CNDC-0374 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
475 582 CNDC-0375 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
476 583 CNDC-0376 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
477 584 CNDC-0377 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
478 585 CNDC-0378 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
479 586 CNDC-0379 Túi bầu Dụng cụ thí nghiệm7
480 587 CNDC-0380 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
481 588 CNDC-0381 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
482 589 CNDC-0382 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
483 590 CNDC-0383 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
484 591 CNDC-0384 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
485 592 CNDC-0385 Túi ủ giống Dụng cụ thí nghiệm7
486 593 CNDC-0386 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8
487 594 CNDC-0387 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8
488 595 CNDC-0388 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8
489 596 CNDC-0389 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8
490 597 CNDC-0390 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8
491 598 CNDC-0391 Vôn kế xoay chiều Dụng cụ thí nghiệm8