STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
1
| 209 |
CNDC-0002
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
2
| 210 |
CNDC-0003
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
3
| 211 |
CNDC-0004
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
4
| 212 |
CNDC-0005
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
5
| 213 |
CNDC-0006
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
6
| 214 |
CNDC-0007
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
7
| 215 |
CNDC-0008
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
8
| 216 |
CNDC-0009
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
9
| 217 |
CNDC-0010
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
10
| 218 |
CNDC-0011
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
11
| 219 |
CNDC-0012
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
12
| 220 |
CNDC-0013
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
13
| 221 |
CNDC-0014
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
14
| 222 |
CNDC-0015
|
Am pe kế
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
15
| 223 |
CNDC-0016
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
16
| 224 |
CNDC-0017
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
17
| 225 |
CNDC-0018
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
18
| 226 |
CNDC-0019
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
19
| 227 |
CNDC-0020
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
20
| 228 |
CNDC-0021
|
Bàn là + Cầu là
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
21
| 600 |
CNTR-0002
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
22
| 601 |
CNTR-0003
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
23
| 602 |
CNTR-0004
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
24
| 603 |
CNTR-0005
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
25
| 604 |
CNTR-0006
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
26
| 605 |
CNTR-0007
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
27
| 606 |
CNTR-0008
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
28
| 607 |
CNTR-0009
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
29
| 608 |
CNTR-0010
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
30
| 609 |
CNTR-0011
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
31
| 610 |
CNTR-0012
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
32
| 611 |
CNTR-0013
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
33
| 612 |
CNTR-0014
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
34
| 613 |
CNTR-0015
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
35
| 614 |
CNTR-0016
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
36
| 615 |
CNTR-0017
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
37
| 616 |
CNTR-0018
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
38
| 617 |
CNTR-0019
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
39
| 618 |
CNTR-0020
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
40
| 619 |
CNTR-0021
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
41
| 620 |
CNTR-0022
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
42
| 621 |
CNTR-0023
|
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
43
| 623 |
CNTR-0025
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
44
| 624 |
CNTR-0026
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
45
| 625 |
CNTR-0027
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
46
| 626 |
CNTR-0028
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
47
| 627 |
CNTR-0029
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
48
| 628 |
CNTR-0030
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
49
| 629 |
CNTR-0031
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
50
| 630 |
CNTR-0032
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
51
| 631 |
CNTR-0033
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
52
| 632 |
CNTR-0034
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
53
| 633 |
CNTR-0035
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
54
| 634 |
CNTR-0036
|
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
55
| 635 |
CNTR-0037
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
56
| 636 |
CNTR-0038
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
57
| 637 |
CNTR-0039
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
58
| 638 |
CNTR-0040
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
59
| 639 |
CNTR-0041
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
60
| 640 |
CNTR-0042
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
61
| 641 |
CNTR-0043
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
62
| 642 |
CNTR-0044
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
63
| 643 |
CNTR-0045
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
64
| 644 |
CNTR-0046
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
65
| 645 |
CNTR-0047
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
66
| 646 |
CNTR-0048
|
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
67
| 647 |
CNTR-0049
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
68
| 648 |
CNTR-0050
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
69
| 649 |
CNTR-0051
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
70
| 650 |
CNTR-0052
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
71
| 651 |
CNTR-0053
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
72
| 652 |
CNTR-0054
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
73
| 653 |
CNTR-0055
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
74
| 654 |
CNTR-0056
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
75
| 655 |
CNTR-0057
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
76
| 656 |
CNTR-0058
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
77
| 657 |
CNTR-0059
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
78
| 658 |
CNTR-0060
|
Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
79
| 229 |
CNDC-0022
|
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
80
| 230 |
CNDC-0023
|
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
81
| 231 |
CNDC-0024
|
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
82
| 232 |
CNDC-0025
|
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
83
| 233 |
CNDC-0026
|
Bảng mạch điện chiếu sáng
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
84
| 234 |
CNDC-0027
|
Bảng mạch điện chiếu sáng
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
85
| 235 |
CNDC-0028
|
Bảng mạch điện chiếu sáng
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
86
| 236 |
CNDC-0029
|
Bảng mạch điện chiếu sáng
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
87
| 237 |
CNDC-0030
|
Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
88
| 238 |
CNDC-0031
|
Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
89
| 239 |
CNDC-0032
|
Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
90
| 240 |
CNDC-0033
|
Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
91
| 241 |
CNDC-0034
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
92
| 242 |
CNDC-0035
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
93
| 243 |
CNDC-0036
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
94
| 244 |
CNDC-0037
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
95
| 245 |
CNDC-0038
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
96
| 246 |
CNDC-0039
|
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
97
| 247 |
CNDC-0040
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
98
| 248 |
CNDC-0041
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
99
| 249 |
CNDC-0042
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
100
| 250 |
CNDC-0043
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
101
| 251 |
CNDC-0044
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
102
| 252 |
CNDC-0045
|
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
103
| 253 |
CNDC-0046
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
104
| 254 |
CNDC-0047
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
105
| 255 |
CNDC-0048
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
106
| 256 |
CNDC-0049
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
107
| 257 |
CNDC-0050
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
108
| 258 |
CNDC-0051
|
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
109
| 259 |
CNDC-0052
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
110
| 260 |
CNDC-0053
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
111
| 261 |
CNDC-0054
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
112
| 262 |
CNDC-0055
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
113
| 263 |
CNDC-0056
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
114
| 264 |
CNDC-0057
|
Bộ dụng cụ cắm hoa
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
115
| 265 |
CNDC-0058
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
116
| 266 |
CNDC-0059
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
117
| 267 |
CNDC-0060
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
118
| 268 |
CNDC-0061
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
119
| 269 |
CNDC-0062
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
120
| 270 |
CNDC-0063
|
Bộ dụng cụ chiết, ghép cây.
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
121
| 271 |
CNDC-0064
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
122
| 272 |
CNDC-0065
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
123
| 273 |
CNDC-0066
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
124
| 274 |
CNDC-0067
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
125
| 275 |
CNDC-0068
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
126
| 276 |
CNDC-0069
|
Bộ dụng cụ đo, vẽ, cắt vải
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
127
| 277 |
CNDC-0070
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
128
| 278 |
CNDC-0071
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
129
| 279 |
CNDC-0072
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
130
| 280 |
CNDC-0073
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
131
| 281 |
CNDC-0074
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
132
| 282 |
CNDC-0075
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
| Dụng cụ thí nghiệm | 6 |
133
| 283 |
CNDC-0076
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
134
| 284 |
CNDC-0077
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
135
| 285 |
CNDC-0078
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
136
| 286 |
CNDC-0079
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
137
| 287 |
CNDC-0080
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
138
| 288 |
CNDC-0081
|
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
139
| 289 |
CNDC-0082
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
140
| 290 |
CNDC-0083
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
141
| 291 |
CNDC-0084
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
142
| 292 |
CNDC-0085
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
143
| 293 |
CNDC-0086
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
144
| 294 |
CNDC-0087
|
Bộ mũi khoan
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
145
| 295 |
CNDC-0088
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
146
| 296 |
CNDC-0089
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
147
| 297 |
CNDC-0090
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
148
| 298 |
CNDC-0091
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
149
| 299 |
CNDC-0092
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
150
| 300 |
CNDC-0093
|
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
151
| 301 |
CNDC-0094
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
152
| 302 |
CNDC-0095
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
153
| 303 |
CNDC-0096
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
154
| 304 |
CNDC-0097
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
155
| 305 |
CNDC-0098
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
156
| 306 |
CNDC-0099
|
Búa nguội
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
157
| 307 |
CNDC-0100
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
158
| 308 |
CNDC-0101
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
159
| 309 |
CNDC-0102
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
160
| 310 |
CNDC-0103
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
161
| 311 |
CNDC-0104
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
162
| 312 |
CNDC-0105
|
Bút thử điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
163
| 313 |
CNDC-0106
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
164
| 314 |
CNDC-0107
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
165
| 315 |
CNDC-0108
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
166
| 316 |
CNDC-0109
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
167
| 317 |
CNDC-0110
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
168
| 318 |
CNDC-0111
|
Các khối đa diện
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
169
| 659 |
CNTR-0061
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
170
| 660 |
CNTR-0062
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
171
| 661 |
CNTR-0063
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
172
| 662 |
CNTR-0064
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
173
| 663 |
CNTR-0065
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
174
| 664 |
CNTR-0066
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
175
| 665 |
CNTR-0067
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
176
| 666 |
CNTR-0068
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
177
| 667 |
CNTR-0069
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
178
| 668 |
CNTR-0070
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
179
| 669 |
CNTR-0071
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
180
| 670 |
CNTR-0072
|
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
181
| 319 |
CNDC-0112
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
182
| 320 |
CNDC-0113
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
183
| 321 |
CNDC-0114
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
184
| 322 |
CNDC-0115
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
185
| 323 |
CNDC-0116
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
186
| 324 |
CNDC-0117
|
Cầu chì ống
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
187
| 325 |
CNDC-0118
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
188
| 326 |
CNDC-0119
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
189
| 327 |
CNDC-0120
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
190
| 328 |
CNDC-0121
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
191
| 329 |
CNDC-0122
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
192
| 330 |
CNDC-0123
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
193
| 331 |
CNDC-0124
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
194
| 332 |
CNDC-0125
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
195
| 333 |
CNDC-0126
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
196
| 334 |
CNDC-0127
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
197
| 335 |
CNDC-0128
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
198
| 336 |
CNDC-0129
|
Cầu dao điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
199
| 337 |
CNDC-0130
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
200
| 338 |
CNDC-0131
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
201
| 339 |
CNDC-0132
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
202
| 340 |
CNDC-0133
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
203
| 341 |
CNDC-0134
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
204
| 342 |
CNDC-0135
|
Chậu ngâm hạt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
205
| 343 |
CNDC-0136
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
206
| 344 |
CNDC-0137
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
207
| 345 |
CNDC-0138
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
208
| 346 |
CNDC-0139
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
209
| 347 |
CNDC-0140
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
210
| 348 |
CNDC-0141
|
Chày, cối sứ
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
211
| 349 |
CNDC-0142
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
212
| 350 |
CNDC-0143
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
213
| 351 |
CNDC-0144
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
214
| 352 |
CNDC-0145
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
215
| 353 |
CNDC-0146
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
216
| 354 |
CNDC-0147
|
Clê
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
217
| 355 |
CNDC-0148
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
218
| 356 |
CNDC-0149
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
219
| 357 |
CNDC-0150
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
220
| 358 |
CNDC-0151
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
221
| 359 |
CNDC-0152
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
222
| 360 |
CNDC-0153
|
Clê 10-12
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
223
| 361 |
CNDC-0154
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
224
| 362 |
CNDC-0155
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
225
| 363 |
CNDC-0156
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
226
| 364 |
CNDC-0157
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
227
| 365 |
CNDC-0158
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
228
| 366 |
CNDC-0159
|
Clê 12-14
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
229
| 367 |
CNDC-0160
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
230
| 368 |
CNDC-0161
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
231
| 369 |
CNDC-0162
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
232
| 370 |
CNDC-0163
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
233
| 371 |
CNDC-0164
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
234
| 372 |
CNDC-0165
|
Clê 13-15
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
235
| 373 |
CNDC-0166
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
236
| 374 |
CNDC-0167
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
237
| 375 |
CNDC-0168
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
238
| 376 |
CNDC-0169
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
239
| 377 |
CNDC-0170
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
240
| 378 |
CNDC-0171
|
Clê 14-17
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
241
| 379 |
CNDC-0172
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
242
| 380 |
CNDC-0173
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
243
| 381 |
CNDC-0174
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
244
| 382 |
CNDC-0175
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
245
| 383 |
CNDC-0176
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
246
| 384 |
CNDC-0177
|
Clê 8-10
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
247
| 385 |
CNDC-0178
|
Con gà
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
248
| 386 |
CNDC-0179
|
Con gà
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
249
| 387 |
CNDC-0180
|
Con lợn
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
250
| 388 |
CNDC-0181
|
Con lợn
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
251
| 389 |
CNDC-0182
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
252
| 390 |
CNDC-0183
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
253
| 391 |
CNDC-0184
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
254
| 392 |
CNDC-0185
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
255
| 393 |
CNDC-0186
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
256
| 394 |
CNDC-0187
|
Công tắc 3 cực
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
257
| 395 |
CNDC-0188
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
258
| 396 |
CNDC-0189
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
259
| 397 |
CNDC-0190
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
260
| 398 |
CNDC-0191
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
261
| 399 |
CNDC-0192
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
262
| 400 |
CNDC-0193
|
Công tơ điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
263
| 401 |
CNDC-0194
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
264
| 402 |
CNDC-0195
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
265
| 403 |
CNDC-0196
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
266
| 404 |
CNDC-0197
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
267
| 405 |
CNDC-0198
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
268
| 406 |
CNDC-0199
|
Cưa sắt
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
269
| 671 |
CNTR-0073
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
270
| 672 |
CNTR-0074
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
271
| 673 |
CNTR-0075
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
272
| 674 |
CNTR-0076
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
273
| 675 |
CNTR-0077
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
274
| 676 |
CNTR-0078
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
275
| 677 |
CNTR-0079
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
276
| 678 |
CNTR-0080
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
277
| 679 |
CNTR-0081
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
278
| 680 |
CNTR-0082
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
279
| 681 |
CNTR-0083
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
280
| 682 |
CNTR-0084
|
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
281
| 407 |
CNDC-0200
|
Dây dẫn điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
282
| 408 |
CNDC-0201
|
Dây dẫn điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
283
| 409 |
CNDC-0202
|
Đèn cồn
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
284
| 410 |
CNDC-0203
|
Đèn cồn
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
285
| 411 |
CNDC-0204
|
Đèn cồn
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
286
| 412 |
CNDC-0205
|
Đèn cồn
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
287
| 413 |
CNDC-0206
|
Đĩa Petri
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
288
| 414 |
CNDC-0207
|
Đĩa Petri
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
289
| 415 |
CNDC-0208
|
Đĩa Petri
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
290
| 416 |
CNDC-0209
|
Đĩa Petri
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
291
| 417 |
CNDC-0210
|
Đoạn ống tròn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
292
| 418 |
CNDC-0211
|
Đoạn ống tròn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
293
| 419 |
CNDC-0212
|
Đoạn ống tròn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
294
| 420 |
CNDC-0213
|
Đoạn ống tròn
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
295
| 421 |
CNDC-0214
|
Động cơ điện 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
296
| 422 |
CNDC-0215
|
Động cơ điện 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
297
| 423 |
CNDC-0216
|
Động cơ điện 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
298
| 424 |
CNDC-0217
|
Động cơ điện 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
299
| 425 |
CNDC-0218
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
300
| 426 |
CNDC-0219
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
301
| 427 |
CNDC-0220
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
302
| 428 |
CNDC-0221
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
303
| 429 |
CNDC-0222
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
304
| 430 |
CNDC-0223
|
Đồng hồ vạn năng
| Dụng cụ thí nghiệm | 8, 9 |
305
| 431 |
CNDC-0224
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
306
| 432 |
CNDC-0225
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
307
| 433 |
CNDC-0226
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
308
| 434 |
CNDC-0227
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
309
| 435 |
CNDC-0228
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
310
| 436 |
CNDC-0229
|
Dũa
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
311
| 437 |
CNDC-0230
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
312
| 438 |
CNDC-0231
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
313
| 439 |
CNDC-0232
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
314
| 440 |
CNDC-0233
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
315
| 441 |
CNDC-0234
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
316
| 442 |
CNDC-0235
|
Đục các loại
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
317
| 443 |
CNDC-0236
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
318
| 444 |
CNDC-0237
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
319
| 445 |
CNDC-0238
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
320
| 446 |
CNDC-0239
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
321
| 447 |
CNDC-0240
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
322
| 448 |
CNDC-0241
|
Đục đầu tròn (poăng tu)
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
323
| 449 |
CNDC-0242
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
324
| 450 |
CNDC-0243
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
325
| 451 |
CNDC-0244
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
326
| 452 |
CNDC-0245
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
327
| 453 |
CNDC-0246
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
328
| 454 |
CNDC-0247
|
Etô tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
329
| 455 |
CNDC-0248
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
330
| 456 |
CNDC-0249
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
331
| 457 |
CNDC-0250
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
332
| 458 |
CNDC-0251
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
333
| 459 |
CNDC-0252
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
334
| 460 |
CNDC-0253
|
Giấy quỳ tím
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
335
| 461 |
CNDC-0254
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
336
| 462 |
CNDC-0255
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
337
| 463 |
CNDC-0256
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
338
| 464 |
CNDC-0257
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
339
| 465 |
CNDC-0258
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
340
| 466 |
CNDC-0259
|
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
341
| 467 |
CNDC-0260
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
342
| 468 |
CNDC-0261
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
343
| 469 |
CNDC-0262
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
344
| 470 |
CNDC-0263
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
345
| 471 |
CNDC-0264
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
346
| 472 |
CNDC-0265
|
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
347
| 473 |
CNDC-0266
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
348
| 474 |
CNDC-0267
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
349
| 475 |
CNDC-0268
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
350
| 476 |
CNDC-0269
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
351
| 477 |
CNDC-0270
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
352
| 478 |
CNDC-0271
|
Kéo
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
353
| 479 |
CNDC-0272
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
354
| 480 |
CNDC-0273
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
355
| 481 |
CNDC-0274
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
356
| 482 |
CNDC-0275
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
357
| 483 |
CNDC-0276
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
358
| 484 |
CNDC-0277
|
Kẹp gắp
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
359
| 485 |
CNDC-0278
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
360
| 486 |
CNDC-0279
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
361
| 487 |
CNDC-0280
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
362
| 488 |
CNDC-0281
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
363
| 489 |
CNDC-0282
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
364
| 490 |
CNDC-0283
|
Khay
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
365
| 491 |
CNDC-0284
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
366
| 492 |
CNDC-0285
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
367
| 493 |
CNDC-0286
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
368
| 494 |
CNDC-0287
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
369
| 495 |
CNDC-0288
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
370
| 496 |
CNDC-0289
|
Khoan tay
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
371
| 497 |
CNDC-0290
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
372
| 498 |
CNDC-0291
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
373
| 499 |
CNDC-0292
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
374
| 500 |
CNDC-0293
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
375
| 501 |
CNDC-0294
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
376
| 502 |
CNDC-0295
|
Kìm
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
377
| 503 |
CNDC-0296
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
378
| 504 |
CNDC-0297
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
379
| 505 |
CNDC-0298
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
380
| 506 |
CNDC-0299
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
381
| 507 |
CNDC-0300
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
382
| 508 |
CNDC-0301
|
Kìm điện
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
383
| 509 |
CNDC-0302
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
384
| 510 |
CNDC-0303
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
385
| 511 |
CNDC-0304
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
386
| 512 |
CNDC-0305
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
387
| 513 |
CNDC-0306
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
388
| 514 |
CNDC-0307
|
Kìm mỏ quạ
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
389
| 515 |
CNDC-0308
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
390
| 516 |
CNDC-0309
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
391
| 517 |
CNDC-0310
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
392
| 518 |
CNDC-0311
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
393
| 519 |
CNDC-0312
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
394
| 520 |
CNDC-0313
|
Kìm tuốt dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
395
| 683 |
CNTR-0085
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
396
| 684 |
CNTR-0086
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
397
| 685 |
CNTR-0087
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
398
| 686 |
CNTR-0088
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
399
| 687 |
CNTR-0089
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
400
| 688 |
CNTR-0090
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
401
| 689 |
CNTR-0091
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
402
| 690 |
CNTR-0092
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
403
| 691 |
CNTR-0093
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
404
| 692 |
CNTR-0094
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
405
| 693 |
CNTR-0095
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
406
| 694 |
CNTR-0096
|
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
407
| 695 |
CNTR-0097
|
Mạng điện trong nhà
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
408
| 521 |
CNDC-0314
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
409
| 522 |
CNDC-0315
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
410
| 523 |
CNDC-0316
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
411
| 524 |
CNDC-0317
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
412
| 525 |
CNDC-0318
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
413
| 526 |
CNDC-0319
|
Mẫu phụ liệu may
| Dụng cụ thí nghiệm | 9 |
414
| 527 |
CNDC-0320
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
415
| 528 |
CNDC-0321
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
416
| 529 |
CNDC-0322
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
417
| 530 |
CNDC-0323
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
418
| 531 |
CNDC-0324
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
419
| 532 |
CNDC-0325
|
Máy biến áp
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
420
| 533 |
CNDC-0326
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
421
| 534 |
CNDC-0327
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
422
| 535 |
CNDC-0328
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
423
| 536 |
CNDC-0329
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
424
| 537 |
CNDC-0330
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
425
| 538 |
CNDC-0331
|
Máy biến áp 1 pha
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
426
| 539 |
CNDC-0332
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
427
| 540 |
CNDC-0333
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
428
| 541 |
CNDC-0334
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
429
| 542 |
CNDC-0335
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
430
| 543 |
CNDC-0336
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
431
| 544 |
CNDC-0337
|
Mỏ lết
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
432
| 545 |
CNDC-0338
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
433
| 546 |
CNDC-0339
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
434
| 547 |
CNDC-0340
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
435
| 548 |
CNDC-0341
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
436
| 549 |
CNDC-0342
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
437
| 550 |
CNDC-0343
|
Nhiệt kế rượu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
438
| 551 |
CNDC-0344
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
439
| 552 |
CNDC-0345
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
440
| 553 |
CNDC-0346
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
441
| 554 |
CNDC-0347
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
442
| 555 |
CNDC-0348
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
443
| 556 |
CNDC-0349
|
Ống nghiệm
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
444
| 557 |
CNDC-0350
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
445
| 558 |
CNDC-0351
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
446
| 559 |
CNDC-0352
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
447
| 560 |
CNDC-0353
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
448
| 561 |
CNDC-0354
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
449
| 562 |
CNDC-0355
|
Ống nhỏ giọt
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
450
| 696 |
CNTR-0098
|
Quy trình sản xuất vải sợi hoá học
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
451
| 697 |
CNTR-0099
|
Quy trình sản xuất vải sợi thiên nhiên
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
452
| 698 |
CNTR-0100
|
Sản xuất và truyền tải điện năng
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
453
| 563 |
CNDC-0356
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
454
| 564 |
CNDC-0357
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
455
| 565 |
CNDC-0358
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
456
| 566 |
CNDC-0359
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
457
| 567 |
CNDC-0360
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
458
| 568 |
CNDC-0361
|
Thang màu pH
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
459
| 569 |
CNDC-0362
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
460
| 570 |
CNDC-0363
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
461
| 571 |
CNDC-0364
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
462
| 572 |
CNDC-0365
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
463
| 573 |
CNDC-0366
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
464
| 574 |
CNDC-0367
|
Thìa xúc hoá chất
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
465
| 575 |
CNDC-0368
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
466
| 576 |
CNDC-0369
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
467
| 577 |
CNDC-0370
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
468
| 578 |
CNDC-0371
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
469
| 579 |
CNDC-0372
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
470
| 580 |
CNDC-0373
|
Thước dây
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
471
| 699 |
CNTR-0101
|
Tỉa hoa trang trí món ăn
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
472
| 700 |
CNTR-0102
|
Trang trí nhà bằng cây cảnh và hoa
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
473
| 701 |
CNTR-0103
|
Trình bày món ăn
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
474
| 581 |
CNDC-0374
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
475
| 582 |
CNDC-0375
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
476
| 583 |
CNDC-0376
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
477
| 584 |
CNDC-0377
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
478
| 585 |
CNDC-0378
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
479
| 586 |
CNDC-0379
|
Túi bầu
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
480
| 587 |
CNDC-0380
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
481
| 588 |
CNDC-0381
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
482
| 589 |
CNDC-0382
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
483
| 590 |
CNDC-0383
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
484
| 591 |
CNDC-0384
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
485
| 592 |
CNDC-0385
|
Túi ủ giống
| Dụng cụ thí nghiệm | 7 |
486
| 593 |
CNDC-0386
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
487
| 594 |
CNDC-0387
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
488
| 595 |
CNDC-0388
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
489
| 596 |
CNDC-0389
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
490
| 597 |
CNDC-0390
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |
491
| 598 |
CNDC-0391
|
Vôn kế xoay chiều
| Dụng cụ thí nghiệm | 8 |