Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | SDD-00001 | giáo dục | 2001 | 6V2 |
2 | Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | SDD-00002 | giáo dục | 2001 | 6V2 |
3 | Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | SDD-00003 | giáo dục | 2001 | 6V2 |
4 | Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | SDD-00004 | giáo dục | 2001 | 6V2 |
5 | Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | SDD-00005 | giáo dục | 2001 | 6V2 |
6 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SDD-00006 | giáo dục | 2006 | 34V |
7 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SDD-00007 | giáo dục | 2006 | 34V |
8 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SDD-00008 | giáo dục | 2006 | 34V |
9 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | SDD-00009 | giáo dục | 2006 | 34V |
10 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | SDD-00010 | giáo dục | 2006 | 34V |
11 | Nguyễn Tùng Lâm | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SDD-00011 | Chính trị Quốc gia | 2005 | 34V |
12 | Nguyễn Tùng Lâm | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SDD-00012 | Chính trị Quốc gia | 2005 | 34V |
13 | Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SDD-00013 | Chính trị Quốc gia | 2005 | 34V |
14 | Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SDD-00014 | Chính trị Quốc gia | 2005 | 34V |
15 | Nguyễn Đăng Thìn | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | SDD-00015 | giáo dục | 1998 | 34V |
16 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDD-00016 | giáo dục | 2003 | DV1 |
17 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDD-00017 | giáo dục | 2003 | DV1 |
18 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDD-00018 | giáo dục | 2003 | DV1 |
19 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | SDD-00019 | giáo dục | 2003 | DV1 |
20 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | SDD-00020 | giáo dục | 2003 | DV1 |
21 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SDD-00021 | giáo dục | 2003 | DV1 |
22 | Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | SDD-00022 | giáo dục | 2008 | DV1 |
23 | Lê Văn Cương | Tâm lí phạm tội và vấn đề chống tội phạm | SDD-00023 | Công an nhân dân | 1999 | 34V |
24 | Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | SDD-00024 | giáo dục | 2004 | 371 |
25 | Đinh Xuân Thắng | Pháp luật, giảng dạy và giáo dục pháp luật ở trường THCS | SDD-00025 | giáo dục | 1996 | 371 |
26 | Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | SDD-00026 | Thống kê | 2004 | 33 |
27 | Phạm Thế Vinh | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | SDD-00027 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
28 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua - khen thưởng | SDD-00028 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
29 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại luật tố cáo | SDD-00029 | Hồng Đức | 2012 | 33 |
30 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | SDD-00030 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
31 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thanh tra | SDD-00031 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
32 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy | SDD-00032 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
33 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SDD-00033 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
34 | Bùi Việt Bắc | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | SDD-00034 | Hồng Đức | 2015 | 33 |
35 | Bùi Việt Bắc | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | SDD-00035 | Hồng Đức | 2013 | 33 |
36 | Văn Thanh Hương | Luật thi đua khen thưởng | SDD-00036 | Chính trị Quốc gia | 2005 | 33 |
37 | Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | SDD-00037 | Giao thông vận tải | 2003 | 33 |
38 | Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | SDD-00038 | Giao thông vận tải | 2003 | 33 |
39 | Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | SDD-00039 | Giao thông vận tải | 2003 | 33 |
40 | Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | SDD-00040 | Giao thông vận tải | 2003 | 33 |
41 | Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | SDD-00041 | Giao thông vận tải | 2003 | 33 |
42 | Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | SDD-00042 | Đại học sư phạm | 2013 | 33 |
43 | Ngọc Sơn | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 2 | SDD-00043 | Tài chính | 2012 | 33 |
44 | Minh Hà | Luật quản lí tài sản nhà nước, luật trưng mua, trưng dụng tài sản nhà nước | SDD-00044 | Tài chính | 2008 | 33 |
45 | Ngọc Sơn | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 1 | SDD-00045 | Tài chính | 2012 | 33 |
46 | Lê Phú Hoành | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện - Quyển 1 | SDD-00046 | Tài chính | 2003 | 33 |
47 | Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lí, thu chi ngân sách | SDD-00047 | Tài chính | 2007 | 33 |
48 | Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | SDD-00048 | Lao động - xã hội | 2005 | 33 |
49 | Đào Thanh Hải | Những điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế | SDD-00049 | Lao động | 2006 | 33 |
50 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lí vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | SDD-00050 | Lao động | 2012 | 33 |
51 | Cao Thị Thu | Chế đọ chính sách mới về lao động - tiền lương phụ cấp - bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế chính sách tinh giản biên chế | SDD-00051 | Lao động - xã hội | 2007 | 33 |
52 | Nguyễn Văn Chiến | Hướng dẫn, điều hành chính sách tài chính và quy chế hoạt động trong trường học | SDD-00052 | Tài chính | 2013 | 33 |
53 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật phòng cháy chữa cháy | SDD-00053 | Lao động | 2012 | 34 |
54 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật ngân sách nhà nước | SDD-00054 | Lao động | 2012 | 34 |
55 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự | SDD-00055 | Lao động | 2012 | 34 |
56 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | SDD-00056 | Lao động | 2012 | 34 |
57 | Vụ trung học phổ thông | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp và thi học sinh giỏi cấp THPT | SDD-00057 | Quân đội | 1998 | 8 |
58 | NGUYỄN NGỌC SƠN | Hướng dân tham gia an toàn giao thông dành cho học sinh THCS & THPT | SDD-00058 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 3 |
59 | Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn, thương tích cho học sinh | SDD-00059 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 3 |
60 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | SDD-00060 | Văn hóa dân tộc | 2015 | 3 |
61 | Nguyễn Thành Trung | giáo dục kĩ năng sơ cứu tai nạn thương tích trong trường học | SDD-00061 | Lao động - xã hội | 2014 | 3 |
62 | Hoài Anh | Các kĩ năng và kỹ thuật giảng dạy tích cực giúp giáo viên điều chỉnh nội dung phù hợp với thời lượng và kiến thức | SDD-00062 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 3 |
63 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp THCS | SDD-00063 | Văn hóa - Thông tin | 2013 | 3 |
64 | VỤ PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT BỘ TƯ PHÁP | 120 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | SDD-00064 | Hồng Đức | 2013 | 3 |
65 | BỘ TƯ PHÁP | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | SDD-00065 | Lao động - xã hội | 2014 | 3 |
66 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | SDD-00066 | Đại học Quốc gia | 2012 | 3 |
67 | Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | SDD-00067 | Lao động - xã hội | 2014 | 3 |