STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ | Hoàng Vũ Chăm | 15 |
2 | Rèn luyện kĩ năng giải Toán THCS | Lê Thống Nhất | 11 |
3 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 10 |
4 | Bài tập hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 |
5 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 10 |
6 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 |
7 | Bài tập Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 10 |
8 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10 |
9 | Toán tuổi thơ THCS số 131 | VŨ KIM THỦY | 10 |
10 | Toán tuổi thơ THCS số 145 | VŨ KIM THỦY | 10 |
11 | Toán tuổi thơ THCS số 155 | VŨ KIM THỦY | 10 |
12 | Toán tuổi thơ THCS số 161+162 | VŨ KIM THỦY | 10 |
13 | Toán tuổi thơ THCS số 168+169 | VŨ KIM THỦY | 10 |
14 | Toán tuổi thơ THCS số 173 + 174 | VŨ KIM THỦY | 10 |
15 | Toán tuổi thơ THCS số 176 + 177 | VŨ KIM THỦY | 10 |
16 | Toán tuổi thơ THCS số 185+186 | VŨ KIM THỦY | 10 |
17 | Toán tuổi thơ THCS số 192+193 | VŨ KIM THỦY | 10 |
18 | Toán tuổi thơ THCS số 95 | VŨ KIM THỦY | 9 |
19 | Toán tuổi thơ THCS số 191 | VŨ KIM THỦY | 9 |
20 | Toán tuổi thơ THCS số 184 | VŨ KIM THỦY | 9 |
21 | Toán tuổi thơ THCS số 153 | VŨ KIM THỦY | 9 |
22 | Toán tuổi thơ THCS số 163 | VŨ KIM THỦY | 9 |
23 | Toán tuổi thơ THCS số 164+165 | VŨ KIM THỦY | 9 |
24 | Toán tuổi thơ THCS số 143 | VŨ KIM THỦY | 9 |
25 | Toán tuổi thơ THCS số 144 | VŨ KIM THỦY | 9 |
26 | Toán tuổi thơ THCS số 151 | VŨ KIM THỦY | 9 |
27 | Toán tuổi thơ THCS số 135+136 | VŨ KIM THỦY | 9 |
28 | Toán tuổi thơ THCS số 137+138 | VŨ KIM THỦY | 9 |
29 | Toán tuổi thơ THCS số 140 | VŨ KIM THỦY | 9 |
30 | Toán tuổi thơ THCS số 122 | VŨ KIM THỦY | 9 |
31 | Toán tuổi thơ THCS số 123+124 | VŨ KIM THỦY | 9 |
32 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính, Tôn Thân | 9 |
33 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Tôn Thân | 9 |
34 | Chương trình THCS các môn: Toán, Tin học | Ngô ánh Tuyết | 9 |
35 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 8 |
36 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung | 8 |
37 | Toán tuổi thơ THCS số 130 | VŨ KIM THỦY | 8 |
38 | Toán tuổi thơ THCS số 139 | VŨ KIM THỦY | 8 |
39 | Toán tuổi thơ THCS số 146 | VŨ KIM THỦY | 8 |
40 | Toán tuổi thơ THCS số 147+148 | VŨ KIM THỦY | 8 |
41 | Toán tuổi thơ THCS số 104 | VŨ KIM THỦY | 8 |
42 | Toán tuổi thơ THCS số 120 | VŨ KIM THỦY | 8 |
43 | Toán tuổi thơ THCS số 156 | VŨ KIM THỦY | 8 |
44 | Toán tuổi thơ THCS số 157 | VŨ KIM THỦY | 8 |
45 | Toán tuổi thơ THCS số 154 | VŨ KIM THỦY | 8 |
46 | Toán tuổi thơ THCS số 159+160 | VŨ KIM THỦY | 8 |
47 | Toán tuổi thơ THCS số 188+189 | VŨ KIM THỦY | 8 |
48 | Toán tuổi thơ THCS số 178 | VŨ KIM THỦY | 8 |
49 | Toán tuổi thơ THCS số 179 | VŨ KIM THỦY | 8 |
50 | Toán tuổi thơ THCS số 175 | VŨ KIM THỦY | 8 |
51 | Toán tuổi thơ THCS số 171 | VŨ KIM THỦY | 8 |
52 | Toán tuổi thơ THCS số 172 | VŨ KIM THỦY | 8 |
53 | Toán tuổi thơ THCS số 187 | VŨ KIM THỦY | 7 |
54 | Toán tuổi thơ THCS số 183 | VŨ KIM THỦY | 7 |
55 | Toán tuổi thơ THCS số 166 | VŨ KIM THỦY | 7 |
56 | Toán tuổi thơ THCS số 167 | VŨ KIM THỦY | 7 |
57 | Toán tuổi thơ THCS số 158 | VŨ KIM THỦY | 7 |
58 | Toán tuổi thơ THCS số 152 | VŨ KIM THỦY | 7 |
59 | Toán tuổi thơ THCS số 121 | VŨ KIM THỦY | 7 |
60 | Toán tuổi thơ THCS số 116 | VŨ KIM THỦY | 7 |
61 | Toán tuổi thơ THCS số 149+150 | VŨ KIM THỦY | 7 |
62 | Toán tuổi thơ THCS số 127 | VŨ KIM THỦY | 7 |
63 | Toán tuổi thơ THCS số 132 | VŨ KIM THỦY | 7 |
64 | Toán tuổi thơ THCS số 133 | VŨ KIM THỦY | 7 |
65 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 7 |
66 | Bài tập Ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 7 |
67 | Chương trình THCS các môn: Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục | Bùi Anh Tú | 7 |
68 | Chương trình THCS các môn: Lịch sử, Địa lí, GDCD, HĐGDNGLL | Lê Hồng Sơn | 6 |
69 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 6 |
70 | Chương trình THCS các môn: Ngữ văn | Nguyễn Hiền Trang | 6 |
71 | Toán tuổi thơ THCS số 134 | VŨ KIM THỦY | 6 |
72 | Toán tuổi thơ THCS số 141 | VŨ KIM THỦY | 6 |
73 | Toán tuổi thơ THCS số 117 | VŨ KIM THỦY | 6 |
74 | Toán tuổi thơ THCS số 118 | VŨ KIM THỦY | 6 |
75 | Toán tuổi thơ THCS số 119 | VŨ KIM THỦY | 6 |
76 | Toán tuổi thơ THCS số 107 | VŨ KIM THỦY | 6 |
77 | Chương trình THCS các môn: Công nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp | Trần Nhật Tân | 6 |
78 | Toán tuổi thơ THCS số 170 | VŨ KIM THỦY | 6 |
79 | Chương trình THCS các môn: Vật lí, Hóa học, Sinh học | Phạm Thị Ngọc Thắng | 6 |
80 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS - tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
81 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Phạm Đức Tài | 5 |
82 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 5 |
83 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS- Tập 1 | Phan Thị Lạc | 5 |
84 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS- Tập 2 | Phan Thị Lạc | 5 |
85 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh | 5 |
86 | Toán tuổi thơ THCS số 182 | VŨ KIM THỦY | 5 |
87 | Toán tuổi thơ THCS số 190 | VŨ KIM THỦY | 5 |
88 | Toán tuổi thơ THCS số 96 | VŨ KIM THỦY | 5 |
89 | Toán tuổi thơ THCS số 98 | VŨ KIM THỦY | 5 |
90 | Toán tuổi thơ THCS số 99+100 | VŨ KIM THỦY | 5 |
91 | Chương trình THCS các môn: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc | Trần Thị Khánh | 5 |
92 | Toán tuổi thơ THCS số 105 | VŨ KIM THỦY | 5 |
93 | Toán tuổi thơ THCS số 101 | VŨ KIM THỦY | 5 |
94 | Toán tuổi thơ THCS số 102+103 | VŨ KIM THỦY | 5 |
95 | Toán tuổi thơ THCS số 115 | VŨ KIM THỦY | 5 |
96 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 5 |
97 | Một thời bụi phấn tập III | NGUYỄN ĐỨC GIA | 5 |
98 | Công nghệ cắt may 9 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
99 | Công nghệ nấu ăn 9 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
100 | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
|