Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00028
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua - khen thưởng | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 25000 | 33 |
2 |
SDD-00029
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại luật tố cáo | Hồng Đức | Hà nội | 2012 | 30000 | 33 |
3 |
SDD-00030
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 35000 | 33 |
4 |
SDD-00031
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thanh tra | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 35000 | 33 |
5 |
SDD-00032
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 35000 | 33 |
6 |
SDD-00033
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 35000 | 33 |
7 |
SDD-00034
| Bùi Việt Bắc | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | Hà nội | 2015 | 48000 | 33 |
8 |
SDD-00035
| Bùi Việt Bắc | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 45000 | 33 |
9 |
SDD-00001
| Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 2001 | 1800 | 6V2 |
10 |
SDD-00002
| Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 2001 | 1800 | 6V2 |
11 |
SDD-00003
| Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 2001 | 1800 | 6V2 |
12 |
SDD-00004
| Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 2001 | 1800 | 6V2 |
13 |
SDD-00005
| Bùi Hoàng Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 2001 | 1800 | 6V2 |
14 |
SDD-00065
| BỘ TƯ PHÁP | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2014 | 42000 | 3 |
15 |
SDD-00051
| Cao Thị Thu | Chế đọ chính sách mới về lao động - tiền lương phụ cấp - bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế chính sách tinh giản biên chế | Lao động - xã hội | Hà nội | 2007 | 298000 | 33 |
16 |
SDD-00049
| Đào Thanh Hải | Những điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế | Lao động | Hà nội | 2006 | 285000 | 33 |
17 |
SDD-00022
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | giáo dục | Hà nội | 2008 | 13000 | DV1 |
18 |
SDD-00025
| Đinh Xuân Thắng | Pháp luật, giảng dạy và giáo dục pháp luật ở trường THCS | giáo dục | Hà nội | 1996 | 5500 | 371 |
19 |
SDD-00026
| Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | Hà nội | 2004 | 0 | 33 |
20 |
SDD-00037
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 0 | 33 |
21 |
SDD-00038
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 0 | 33 |
22 |
SDD-00039
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 0 | 33 |
23 |
SDD-00040
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 0 | 33 |
24 |
SDD-00041
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà nội | 2003 | 0 | 33 |
25 |
SDD-00062
| Hoài Anh | Các kĩ năng và kỹ thuật giảng dạy tích cực giúp giáo viên điều chỉnh nội dung phù hợp với thời lượng và kiến thức | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2014 | 65000 | 3 |
26 |
SDD-00046
| Lê Phú Hoành | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện - Quyển 1 | Tài chính | Hà nội | 2003 | 35000 | 33 |
27 |
SDD-00023
| Lê Văn Cương | Tâm lí phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà nội | 1999 | 21000 | 34V |
28 |
SDD-00009
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | giáo dục | Hà nội | 2006 | 4500 | 34V |
29 |
SDD-00010
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | giáo dục | Hà nội | 2006 | 4500 | 34V |
30 |
SDD-00047
| Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lí, thu chi ngân sách | Tài chính | Hà nội | 2007 | 285000 | 33 |
31 |
SDD-00044
| Minh Hà | Luật quản lí tài sản nhà nước, luật trưng mua, trưng dụng tài sản nhà nước | Tài chính | Hà nội | 2008 | 295000 | 33 |
32 |
SDD-00066
| Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 2012 | 80000 | 3 |
33 |
SDD-00059
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn, thương tích cho học sinh | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2016 | 35000 | 3 |
34 |
SDD-00060
| Nguyễn Vũ Đức Duy | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2015 | 60000 | 3 |
35 |
SDD-00061
| Nguyễn Thành Trung | giáo dục kĩ năng sơ cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2014 | 95000 | 3 |
36 |
SDD-00050
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lí vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | Lao động | Hà nội | 2012 | 280000 | 33 |
37 |
SDD-00045
| Ngọc Sơn | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 1 | Tài chính | Hà nội | 2012 | 595000 | 33 |
38 |
SDD-00052
| Nguyễn Văn Chiến | Hướng dẫn, điều hành chính sách tài chính và quy chế hoạt động trong trường học | Tài chính | Hà nội | 2013 | 325000 | 33 |
39 |
SDD-00053
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật phòng cháy chữa cháy | Lao động | Hà nội | 2012 | 50000 | 34 |
40 |
SDD-00054
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật ngân sách nhà nước | Lao động | Hà nội | 2012 | 50000 | 34 |
41 |
SDD-00055
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự | Lao động | Hà nội | 2012 | 50000 | 34 |
42 |
SDD-00056
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | Lao động | Hà nội | 2012 | 50000 | 34 |
43 |
SDD-00058
| NGUYỄN NGỌC SƠN | Hướng dân tham gia an toàn giao thông dành cho học sinh THCS & THPT | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2014 | 86000 | 3 |
44 |
SDD-00011
| Nguyễn Tùng Lâm | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | Hà nội | 2005 | 3500 | 34V |
45 |
SDD-00012
| Nguyễn Tùng Lâm | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | Hà nội | 2005 | 3500 | 34V |
46 |
SDD-00013
| Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | Hà nội | 2005 | 22000 | 34V |
47 |
SDD-00014
| Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | Hà nội | 2005 | 22000 | 34V |
48 |
SDD-00015
| Nguyễn Đăng Thìn | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | giáo dục | Hà nội | 1998 | 1500 | 34V |
49 |
SDD-00016
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | giáo dục | Hà nội | 2003 | 9000 | DV1 |
50 |
SDD-00017
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | giáo dục | Hà nội | 2003 | 9000 | DV1 |
51 |
SDD-00018
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | giáo dục | Hà nội | 2003 | 9000 | DV1 |
52 |
SDD-00019
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | giáo dục | Hà nội | 2003 | 7000 | DV1 |
53 |
SDD-00020
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | giáo dục | Hà nội | 2003 | 7000 | DV1 |
54 |
SDD-00021
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | giáo dục | Hà nội | 2003 | 9000 | DV1 |
55 |
SDD-00006
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | giáo dục | Hà nội | 2006 | 7500 | 34V |
56 |
SDD-00007
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | giáo dục | Hà nội | 2006 | 7500 | 34V |
57 |
SDD-00008
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | giáo dục | Hà nội | 2006 | 7500 | 34V |
58 |
SDD-00024
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | giáo dục | Hà nội | 2004 | 8500 | 371 |
59 |
SDD-00042
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | Đại học sư phạm | Hà nội | 2013 | 85000 | 33 |
60 |
SDD-00043
| Ngọc Sơn | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 2 | Tài chính | Hà nội | 2012 | 595000 | 33 |
61 |
SDD-00027
| Phạm Thế Vinh | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | Hồng Đức | Hà nội | 2013 | 30000 | 33 |
62 |
SDD-00048
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động - xã hội | Hà nội | 2005 | 250000 | 33 |
63 |
SDD-00067
| Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2014 | 68000 | 3 |
64 |
SDD-00063
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp THCS | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2013 | 65000 | 3 |
65 |
SDD-00064
| VỤ PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT BỘ TƯ PHÁP | 120 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 60000 | 3 |
66 |
SDD-00057
| Vụ trung học phổ thông | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp và thi học sinh giỏi cấp THPT | Quân đội | Hà nội | 1998 | 8000 | 8 |
67 |
SDD-00036
| Văn Thanh Hương | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị Quốc gia | Hà nội | 2005 | 10000 | 33 |