Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | | | | 1800 | |
2 |
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | | | | 1800 | |
3 |
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | | | | 1800 | |
4 |
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | | | | 1800 | |
5 |
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | | | | 1800 | |
6 |
| | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | | | | 7500 | |
7 |
| | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | | | | 7500 | |
8 |
| | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | | | | 7500 | |
9 |
| | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | | | | 4500 | |
10 |
| | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp) | | | | 4500 | |
11 |
| | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | | | 3500 | |
12 |
| | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | | | 3500 | |
13 |
| | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | | | 22000 | |
14 |
| | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | | | 22000 | |
15 |
| | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | | | | 45000 | |
16 |
| | Luật thi đua khen thưởng | | | | 10000 | |
17 |
| | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | | 0 | |
18 |
| | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | | 0 | |
19 |
| | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | | 0 | |
20 |
| | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | | 0 | |
21 |
| | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | | 0 | |
22 |
| | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | | | | 85000 | |
23 |
| | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 2 | | | | 595000 | |
24 |
| | Luật quản lí tài sản nhà nước, luật trưng mua, trưng dụng tài sản nhà nước | | | | 295000 | |
25 |
| | Bộ qui trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước - tập 1 | | | | 595000 | |
26 |
| | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện - Quyển 1 | | | | 35000 | |
27 |
| | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lí, thu chi ngân sách | | | | 285000 | |
28 |
| | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | | | | 250000 | |
29 |
| | Những điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế | | | | 285000 | |
30 |
| | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lí vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | | | | 280000 | |
31 |
| | Chế đọ chính sách mới về lao động - tiền lương phụ cấp - bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế chính sách tinh giản biên chế | | | | 298000 | |
32 |
| | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp và thi học sinh giỏi cấp THPT | | | | 8000 | |
33 |
| | Hướng dân tham gia an toàn giao thông dành cho học sinh THCS & THPT | | | | 86000 | |
34 |
| | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn, thương tích cho học sinh | | | | 35000 | |
35 |
| | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | | | | 60000 | |
36 |
| | giáo dục kĩ năng sơ cứu tai nạn thương tích trong trường học | | | | 95000 | |
37 |
| | Các kĩ năng và kỹ thuật giảng dạy tích cực giúp giáo viên điều chỉnh nội dung phù hợp với thời lượng và kiến thức | | | | 65000 | |
38 |
| | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp THCS | | | | 65000 | |
39 |
| | 120 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | | | | 60000 | |
40 |
| | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | | | | 42000 | |
41 |
| | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | | | | 80000 | |
42 |
| | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | | | | 68000 | |
43 |
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật phòng cháy chữa cháy | | | | 50000 | |
44 |
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật ngân sách nhà nước | | | | 50000 | |
45 |
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự | | | | 50000 | |
46 |
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | | | | 50000 | |
47 |
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | | | | 1500 | |
48 |
| | Con gái người lính đảo | | | | 9000 | |
49 |
| | Con gái người lính đảo | | | | 9000 | |
50 |
| | Con gái người lính đảo | | | | 9000 | |
51 |
| | Cánh diều đợi gió | | | | 7000 | |
52 |
| | Cánh diều đợi gió | | | | 7000 | |
53 |
| | Dấu lặng của rừng | | | | 9000 | |
54 |
| | Những người con hiếu thảo | | | | 13000 | |
55 |
| | Tâm lí phạm tội và vấn đề chống tội phạm | | | | 21000 | |
56 |
| | Giáo dục trẻ em vị thành niên | | | | 8500 | |
57 |
| | Pháp luật, giảng dạy và giáo dục pháp luật ở trường THCS | | | | 5500 | |
58 |
| | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | | | | 0 | |
59 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | | | | 30000 | |
60 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua - khen thưởng | | | | 25000 | |
61 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại luật tố cáo | | | | 30000 | |
62 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | | | | 35000 | |
63 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thanh tra | | | | 35000 | |
64 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng, chống ma túy | | | | 35000 | |
65 |
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | | | 35000 | |
66 |
| | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | | | | 48000 | |
67 |
| | Hướng dẫn, điều hành chính sách tài chính và quy chế hoạt động trong trường học | | | | 325000 | |