STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Toán tuổi thơ THCS số 109 | VŨ KIM THỦY | 34 |
2 | Toán tuổi thơ THCS số 106 | VŨ KIM THỦY | 19 |
3 | Toán tuổi thơ THCS số 113+114 | VŨ KIM THỦY | 17 |
4 | Toán tuổi thơ THCS số 108 | VŨ KIM THỦY | 14 |
5 | Toán tuổi thơ THCS số 97 | VŨ KIM THỦY | 14 |
6 | Toán tuổi thơ THCS số 101 | VŨ KIM THỦY | 13 |
7 | Toán tuổi thơ THCS số 110 | VŨ KIM THỦY | 12 |
8 | Toán tuổi thơ THCS số 111+112 | VŨ KIM THỦY | 12 |
9 | Toán tuổi thơ THCS số 115 | VŨ KIM THỦY | 11 |
10 | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Việt Hồng | 10 |
11 | Vật lý và tuổi trẻ số 108 (Tháng 8-2012) | PHẠM VĂN THIỀU | 10 |
12 | Đại Bàng và chim săn mồi | JEMIMA PARPY - JONES | 9 |
13 | Toán học và tuổi trẻ 428 | NGÔ TRẦN ÁI | 9 |
14 | Toán tuổi thơ THCS số 98 | VŨ KIM THỦY | 9 |
15 | Toán tuổi thơ THCS số 99+100 | VŨ KIM THỦY | 8 |
16 | Toán tuổi thơ THCS số 142 | VŨ KIM THỦY | 8 |
17 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T6+T7-2015 | NGÔ TRẦN ÁI | 8 |
18 | Toán học và tuổi trẻ số 415 | NGÔ TRẦN ÁI | 8 |
19 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T5 + T6 | NGÔ TRẦN ÁI | 7 |
20 | Toán học và tuổi trẻ số 410 | NGÔ TRẦN ÁI | 7 |
21 | Thực vật học | Nguyễn Hữu Thăng | 7 |
22 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 275 | NGÔ TRẦN ÁI | 7 |
23 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 289+290+291 | NGÔ TRẦN ÁI | 7 |
24 | Thế giới mới số 21 - 2013 | PHAN TẤN THẮNG | 7 |
25 | Toán tuổi thơ THCS số 107 | VŨ KIM THỦY | 7 |
26 | Thế giới mới số 960 | PHAN TẤN THẮNG | 7 |
27 | Cá | STEVE PARKER | 7 |
28 | Toán tuổi thơ THCS số 134 | VŨ KIM THỦY | 7 |
29 | Toán tuổi thơ THCS số 96 | VŨ KIM THỦY | 7 |
30 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 6 |
31 | Toán tuổi thơ THCS số 119 | VŨ KIM THỦY | 6 |
32 | Toán tuổi thơ THCS số 102+103 | VŨ KIM THỦY | 6 |
33 | Bình giáng văn 7 | Vũ Dương Qũy | 6 |
34 | Hồ Chí MInh về gíao dục | Phan Ngọc Liên | 6 |
35 | Vật lý và tuổi trẻ số 100 (Tháng 12-2011) | PHẠM VĂN THIỀU | 6 |
36 | Vật lý và tuổi trẻ số 103 (Tháng 3-2012) | PHẠM VĂN THIỀU | 6 |
37 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 6 |
38 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 279 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
39 | Khủng long | DAVID NORMAN | 6 |
40 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T3-2017 | ĐINH VĂN VANG | 6 |
41 | Em biết gì về cơ thể người? | Nguyễn Lân Dũng | 6 |
42 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T5+T6-2014 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
43 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T10-2014 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
44 | Toán học và tuổi trẻ 429 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
45 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T7+T8+T9-2014 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
46 | Toán học và tuổi trẻ đặc san số 14 | NGÔ TRẦN ÁI | 6 |
47 | Toán học và tuổi trẻ 446 | NGÔ TRẦN ÁI | 5 |
48 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 5 |
49 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số T5-2017 | ĐINH VĂN VANG | 5 |
50 | Các loài bò sát và lưỡng cư | Đỗ Tố Hoa | 5 |
51 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 297 | NGÔ TRẦN ÁI | 5 |
52 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 283 | NGÔ TRẦN ÁI | 5 |
53 | Côn trùng | LAURENCE MOUND | 5 |
54 | Sổ tay Toán - Lý - Hóa | Phạm Quang Bách | 5 |
55 | Vật lý và tuổi trẻ số 116 (Tháng 4-2013) | PHẠM VĂN THIỀU | 5 |
56 | Vật lý và tuổi trẻ số 141 (Tháng 5 -2015) | PHẠM VĂN THIỀU | 5 |
57 | Thế giới mới số 31 - 2013 | PHAN TẤN THẮNG | 5 |
58 | Toán tuổi thơ THCS số 105 | VŨ KIM THỦY | 5 |
59 | Cá voi | VASSILI PAPASTAVROU | 5 |
60 | 1001 truyện lý thú về các phát minh làm thay đổi thế giới | Thái Hà | 5 |
61 | Rừng nhiệt đới | THERESA GREENAWAY | 5 |
62 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 5 |
63 | Thế giới mới số 46 | PHAN TẤN THẮNG | 5 |
64 | Toán tuổi thơ THCS số 141 | VŨ KIM THỦY | 5 |