| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách Nghiệp vụ 8 Mới - Kết nối
|
2
|
52000
|
| 2 |
Sách giáo khoa 8 Mới - CTST
|
2
|
0
|
| 3 |
Sách giáo khoa 6 Mới - Cánh diều
|
4
|
72000
|
| 4 |
Sách giáo khoa 9 Mới - Cánh diều
|
5
|
80000
|
| 5 |
Sách giáo khoa 7 Mới - Cánh diều
|
11
|
182000
|
| 6 |
Sách tham khảo 8 mới - kết nối
|
16
|
1488000
|
| 7 |
Sách Nghiệp vụ 9 Mới - Kết nối
|
18
|
1496000
|
| 8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
25
|
925000
|
| 9 |
Sách giáo khoa 8 Mới - Cánh diều
|
26
|
294000
|
| 10 |
Sách giáo khoa 8 Mới - Kết nối
|
61
|
1172019
|
| 11 |
Sách đạo đức- pháp luật
|
67
|
4711000
|
| 12 |
Sách giáo khoa 9 Mới - Kết nối
|
76
|
1565000
|
| 13 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
99
|
2210200
|
| 14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
117
|
2574500
|
| 15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
121
|
3899000
|
| 16 |
Tạp chí thế giới mới
|
130
|
1718000
|
| 17 |
Sách giáo khoa 7 Mới - Kết nối
|
150
|
2501000
|
| 18 |
Sách giáo khoa 6 Mới - Kết nối
|
162
|
3560000
|
| 19 |
Tạp chí Văn học tuổi trẻ
|
166
|
2410000
|
| 20 |
Tạp chí vật lý tuổi trẻ
|
201
|
2916200
|
| 21 |
Tạp chí giáo dục
|
209
|
4703000
|
| 22 |
Sách giáo khoa
|
258
|
1671700
|
| 23 |
Tạp chí toán học tuổi trẻ
|
261
|
3097400
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ
|
425
|
6877000
|
| 25 |
Sách tham khảo
|
646
|
16647300
|
| 26 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
914
|
10520100
|
| |
TỔNG
|
4172
|
77342419
|